请输入您要查询的越南语单词:
单词
kịch Thiên Hưng
释义
kịch Thiên Hưng
绍剧 <浙江地方戏曲剧种之一, 原名绍兴乱弹, 通称绍兴大班, 流行于绍兴一带。>
随便看
thuộc tính
thuộc từ
thuộc viên
thuộc vào
thuộc về
thuộc về Hồi giáo
thuộc về đạo Ít-xlam
thuộc đường
thuộc địa
thuội
thuở
thuở ban đầu
thuở giờ
thuở nay
thuở nào
thuở nọ
thuở trước
thuở xưa
thuở đầu
thuỳ
thuỳ dương
thuỳ liễu
thuỳ lệ
thuỳ mị
thuỳ nguy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:35