请输入您要查询的越南语单词:
单词
tai to mặt lớn
释义
tai to mặt lớn
大亨 <称某一地方或某一行业的有势力的人。>
大腕 <指有名气、有实力的人(多指文艺界的)。>
头面人物 <指社会上有较大势力和声望的人物。>
肥头大耳 <过去形容人福相, 现指人长得胖。>
随便看
khúc xạ
khúc xạ pháo
khúc điệu phương Bắc
khúc đồng diễn
khúm
khúm núm
khúm núm nịnh bợ
khăm
khăm khắm
khăn
khăn bàn
khăn bằng vải đay
khăn bịt đầu
khăn che mặt
khăn choàng
khăn chít đầu
khăn chùi
khăn cô dâu
khăn cổ
khăng khít
khăng khăng
khăng khăng giữ
khăng khăng một mực
khăng khăng theo ý mình
khăng khăng từ chối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:42:29