请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần nhiều
释义
phần nhiều
大凡 <副词, 用在句首, 表示总括一般的情形, 常跟'总、都'等呼应。>
多数 <较大的数量。>
多一半 <多半。>
居多 <占多数。>
những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn
nghê. ̣
他所写的文章, 关于文艺理论方面的居多。
随便看
truyền hình màu
truyền hịch
truyền khẩu
truyền kinh
truyền kinh nghiệm
truyền kỳ
truyền lại
truyền lại đời sau
truyền lệnh
truyền lực
truyền miệng
truyền máu
truyền nghề
truyền ngôi
truyền nhanh
truyền nhiễm
truyền nhiệt
truyền nhân
truyền nước biển
truyền nọc độc
truyền phiếu
truyền phấn
truyền rộng
truyền tay nhau đọc
truyền thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:07:14