请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần nhiều
释义
phần nhiều
大凡 <副词, 用在句首, 表示总括一般的情形, 常跟'总、都'等呼应。>
多数 <较大的数量。>
多一半 <多半。>
居多 <占多数。>
những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn
nghê. ̣
他所写的文章, 关于文艺理论方面的居多。
随便看
trường âm
Trường Đầu Lăng
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
trường đua
trường đại học
trường đại học truyền hình
trường đại học và cao đẳng
trường đảng
trường độ
trường ốc
trưởng
trưởng ban
trưởng ca
trưởng ga
trưởng giáo
trưởng giả
trưởng huynh
trưởng kíp
trưởng lão
trưởng lớp
trưởng máy
trưởng nam
trưởng nhóm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 23:10:32