释义 |
phần mở đầu | | | | | | 开场 <演 剧或 一般文艺演出等开始。也比喻一般活动开始。> | | | trong đại hội quần chúng, anh ấy luôn dẫn đầu phát biểu, mặc dù nói không nhiều, nhưng lại làm cho phần mở đầu rất hay. | | 群众大会上, 他总是带头发言, 话虽不多倒能给会议作个很好的开场。 | | | 开场白 <戏曲或某些文艺演出开场时引入本题的道白, 比喻文章或 讲 话等开始的部分。> | | | 绪论; 总论 <学术论著的开头部分, 一般说明全书主旨和内容等。> |
|