请输入您要查询的越南语单词:
单词
cờ thi đua
释义
cờ thi đua
锦旗 <用彩色绸缎制成的旗子, 授给竞赛或生产劳动中的优胜者, 或者送给团体或个人, 表示敬意, 谢意等。>
随便看
Tô-ki-ô
tô-lu-en
tô lên
tô lại
tô lịch
tôm
tôm bể
tôm con
tôm càng xanh
tôm hùm
tôm khô
tôm kẹt
tôm nhỏ
tôm nõn
tôm rim
tôm rồng
tôm tép
tô muối
tô màu
tô môi
tôn chi
tôn chuộng
tôn chí
tôn chỉ
tôn chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:52:28