请输入您要查询的越南语单词:
单词
cờ thi đua
释义
cờ thi đua
锦旗 <用彩色绸缎制成的旗子, 授给竞赛或生产劳动中的优胜者, 或者送给团体或个人, 表示敬意, 谢意等。>
随便看
kẻ giang hồ
kẻ gian nịnh
kẻ gian tà
kẻ giàu
kẻ giàu có
kẻ giàu có quyền thế
kẻ giả nhân giả nghĩa
kẻ giật dây
kẻ giết người
kẻ goá bụa
kẻ goá bụa cô đơn
kẻ gây chiến
kẻ gây hoạ
kẻ hai mặt
kẻ hay lý sự
kẻ hiểm độc
kẻ hung bạo
kẻ hung ác
kẻ hám tiền
kẻ hèn
kẻ hèn mọn này
kẻ hèn nhát
kẻ hèn này
kẻ hậu học
kẻ học sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:42:33