请输入您要查询的越南语单词:
单词
cục mịch
释义
cục mịch
粗; 粗犷 <鲁莽; 粗野。>
村野 <性情粗鲁。>
随便看
cô dâu phụ
cô dì
Cô-dắc
cô em
cô em chồng
cô em vợ
cô giáo
cô gái
cô gái chua ngoa
cô gái cương trực
cô gái dệt vải
cô gái trẻ
cô gái đồng trinh
cô hai
cô họ
cô hồn
côi
côi cút
cô khổ
Cô-lo-ra-đô
cô-lét-xtê-rôn
Cô-lôm-bi-a
Cô-lôm-bô
Cô-lô-phan
cô lập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:08:40