请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay quay
释义
tay quay
扳手 <拧紧或松开螺丝、螺母等的工具。也叫板子。>
随便看
nạn xong hưng thịnh
nạn úng
nạn đói
nạo
nạo gọt
nạo thai
nạo vét
nạo óc
nạp
nạp liệu
nạp mình
nạp nguyên liệu
nạp thiếp
nạp thuế
nạp thái
nạp từ
nạp điện
nạp đạn
nạt
nạt nộ
nạy
nả
nải
nản
nản chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:34:14