请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tay nghề
释义 tay nghề
 技艺 <富于技巧性的表演艺术或手艺。>
 手艺 <手工业工人的技术。>
 người có tay nghề.
 手艺人。
 bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.
 这位木匠师傅的手艺很好。
 tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
 他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 23:57:40