请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay nghề
释义
tay nghề
技艺 <富于技巧性的表演艺术或手艺。>
手艺 <手工业工人的技术。>
người có tay nghề.
手艺人。
bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.
这位木匠师傅的手艺很好。
tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。
随便看
thấy chết không cứu
thấy cái mình thích là thèm
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
thanh điệu
thanh đàm
thanh đông kích tây
thanh đạm
thanh đồng
thanh đới
than hầm
than khóc
than khóc thảm thiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 5:25:13