请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay nghề
释义
tay nghề
技艺 <富于技巧性的表演艺术或手艺。>
手艺 <手工业工人的技术。>
người có tay nghề.
手艺人。
bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.
这位木匠师傅的手艺很好。
tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。
随便看
tàn lụi
tàn ngược
tàn nhẫn vô tình
tàn nhật
tàn nến
tàn phá
tàn phá bừa bãi
tàn phá huỷ hoại
tàn phá môi sinh
tàn phế
tàn phỉ
tàn quân
tàn rụng
tàn sát
tàn sát bừa bãi
tàn sát hàng loạt dân trong thành
tàn sát đẫm máu
tàn thu
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàn xuân
tàn ác
tàn ác vô nhân đạo
tàn úa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 23:57:40