请输入您要查询的越南语单词:
单词
cụ thể
释义
cụ thể
具体 <细节方面很明确的; 不抽象的; 不笼统的。>
cụ thể hoá.
具体化。
kế hoạch cụ thể.
具体计划。
đi sâu vào quần chúng, tìm hiểu tình tình một cách cụ thể.
深入群众, 具体地了解情况。 实际 <实有的; 具体的。>
lấy ví dụ cụ thể ra mà nói.
举一个实际的例子来说明。 过节儿 <细节; 琐事。>
随便看
hoạ cảo
hoạ hoạn
hoạ hoằn
hoạ hình
hoại
hoại huyết
hoại mỹ
hoại sản
hoại thân
hoại thư
hoại thư khô
hoại thư ướt
hoại thể
hoại tử
hoại tử bộ phận
hoạ long điểm nhỡn
hoạ lại
hoạ lớn
hoạ may
hoạ mi
hoạn
hoạ ngoại xâm
hoạnh hoẹ
hoạn lộ
hoạn lộ thênh thang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:40:38