请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng loã
释义
đồng loã
帮凶 <帮助行凶或作恶。>
从犯 <在共同犯罪中, 帮助主犯实行犯罪的起辅助作用的犯罪(区别于'主犯')。>
共犯 <共同犯罪中的罪犯。>
共谋 <共同谋划(多指干坏事)。>
随便看
ăn sẵn
ăn sẵn nằm ngửa
ăn sẻn để dành
ăn sống
ăn sống nuốt tươi
ăn sống ăn sít
ăn tham
ăn theo
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
ăn thề
ăn thịt
ăn thịt người không tanh
ăn thức ăn thừa
ăn thừa
ăn thừa tự
ăn tiêu
ăn tiêu phung phí
ăn tiền
ăn tiệc
ăn tiệc cưới
ăn to nói lớn, khoác lác khoe khoang
ăn trên ngồi trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:37:38