请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội nghị
释义
hội nghị
大会 <国家机关、团体等召开的全体会议。>
会务 <集会或会议的事务。>
chủ trì hội nghị
主持会务
công việc về hội nghị
会务工作
会议 <有组织有领导地商议事情的集会。>
hội nghị toàn thể
全体会议
hội nghị nhà máy
厂务会议
hội nghị công tác
工作会议
集会 <集合在一起开会。>
随便看
dời qua dời lại
dời sông lấp biển
dời trồng
dời đi
dời đô
dời đổi
dờn dờn
dở
dở bữa
dở chừng
dở dang
dở dom
dở dạ
dở... dở
dở dở ương ương
dở hơi
dở khóc dở cười
dởm
dở miệng
dở ngô dở khoai
dở người
dở người dở ngợm
dở tay
dở việc
dở ông dở thằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:50