请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội nghị hoà bình kết thúc chiến tranh
释义
hội nghị hoà bình kết thúc chiến tranh
和会 <战争双方为了正式结束战争状态而举行的会议。一般在休战之后举行。>
随便看
bơm dầu
bơm dầu ly tâm
bơm dầu nhờn
bơm hãm dầu
bơm hơi
bơm hơi độc
bơm khinh khí
bơm lọc dầu
bơm mỡ
bơm nén hơi
bơm nước
bơm phun chân không
bơm phun thuốc bột
bắn trúng đích
bắn trượt bia
bắn trả
bắn trộm
bắn tung toé
bắn tên
bắn tên có đích
bắn tên không đích
bắn tên trộm
bắn tỉa
bắn từng phát một
bắn vọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:01:00