请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch trọc
释义
bạch trọc
医
白浊 <医学上指尿液中出现白色混浊物甚至血液。为肾炎或膀胱炎的症状, 急性的会有发热﹑小便困难等现象, 慢性的则症状较轻, 但不易痊愈。>
随便看
bà lão
bà lớn
bà mai
bà mo
bà mẹ và trẻ em
bà mối
bà mụ
bàn
bàn bát tiên
bàn bóng bàn
bàn bạc
bàn bạc cân nhắc
bàn bạc kỹ
bàn bạc trực tiếp
bàn chin
bàn chuyển than
bàn chuyển vật liệu
bàn chân
bàn chân bẹt
bàn chè
bàn chông
bàn chải
bàn chải nhỏ
bàn chải sợi thép
bàn chải áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:07