请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhặt đâu cũng có
释义
nhặt đâu cũng có
俯拾即是 <只要弯下身子来检, 到处都是。形容地上的某一类东西、要找的某一类例证、文章中的错别字等很多。也说俯拾皆是。>
随便看
tàm xá
tà mưu
tàn
tàn binh bại tướng
tàn bại
tàn bạo
tàn bộ
tàn canh
tàn chính
tàn cuộc
tàn cục
tàn diệt
tàn dư
tàng
tàng cây
tàng cổ
tàng hình
tàng khố
tàng ong
tàng thư viện
tàng trữ
tàng tàng
tàng tích
tà nguỵ
tàn hao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:04:37