请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu mô đen
释义
màu mô đen
流行色 <在一定时期内被人们普遍喜的颜色(多指服装)。>
随便看
đề ra
đề thi
đề thi chung
đề thi hiếm gặp
đề thi hiếm thấy
đề thơ
đề toán
đề tài
đề tài chiêm nghiệm
đề tài chính
đề tài câu chuyện
đề tài nói chuyện
đề tài thảo luận
đề tên
đề tạo
đề tả
đề từ
đề tựa
đều
đều bước
đều cạnh
đều góc
đều là
đều nhau
đều no đủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:39:37