请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhếch
释义
nhếch
抿 <(嘴、 耳朵, 翅膀等)稍稍合拢; 收敛。>
nhếch miệng cười.
抿着嘴笑。
xem
nhích
随便看
cớ mất
cớ mất đồ
cớn
cớn cớn
cớ sao
cớ sao không
cớ sao mà không làm
cớt nhả
cớ trêu
cờ
cờ bạc
cờ bắp
cờ bỏi
cờ chiếu tướng
cờ chân chó
cờ chỉ huy
cờ dư
cờ gượm
cờ hiệu
cờ hoà
cờ hoà bình
cờ hàng
cờ hùm
cời
cời lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:08:37