请输入您要查询的越南语单词:
单词
vướng chân
释义
vướng chân
绊 <行走时腿脚被挡住或缠住, 使跌倒或使行走不方便。>
vướng chân vướng tay
绊手绊脚
随便看
vèo
vèo một cái
vèo vèo
vè Sơn Đông
vè thuận miệng
vè vãn
vè đọc nhanh
vè đọc nhịu
vè đối đáp
vé
Véc-mông
véc-nhê
véc-tơ
vé giá cao
vé ke
vé liên vận
vé miễn phí
vé mời
vén
vén lên
vén màn
vén tay áo
véo
véo von
vé suốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:34:00