请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vướng
释义 vướng
 碍 <妨碍; 阻碍。>
 dọn dẹp các thứ ở dưới đất đi, đừng để nó vướng chân.
 把地下的东西收拾一下, 别让它碍脚。 妨碍 <使事情不能顺利进行; 阻碍。>
 cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
 这个大柜子放在过道里, 妨碍走路。 挂 <钩。>
 đinh vướng vào áo rồi.
 钉子把衣服挂住了。 纠缠 <绕在一起。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:47:07