请输入您要查询的越南语单词:
单词
vướng
释义
vướng
碍 <妨碍; 阻碍。>
dọn dẹp các thứ ở dưới đất đi, đừng để nó vướng chân.
把地下的东西收拾一下, 别让它碍脚。 妨碍 <使事情不能顺利进行; 阻碍。>
cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
这个大柜子放在过道里, 妨碍走路。 挂 <钩。>
đinh vướng vào áo rồi.
钉子把衣服挂住了。 纠缠 <绕在一起。>
随便看
máy gieo giống
máy gieo hạt
máy gieo thô sơ
máy giảm thế
máy giật
máy go
máy guồng sợi
máy gạt
máy gấp vải
máy gầu cẩu
máy gặt hái
máy gặt liên hợp
máy gặt lúa
máy gặt đập
máy gặt đập liên hợp
máy gọt giũa
máy hiện dao động
máy hiện hình quang học
máy hiện sóng
máy hiệu chính
máy hoàn xạ
máy hàn chấm
máy hàn xì
máy hàn điện
máy hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:47:07