请输入您要查询的越南语单词:
单词
vướng
释义
vướng
碍 <妨碍; 阻碍。>
dọn dẹp các thứ ở dưới đất đi, đừng để nó vướng chân.
把地下的东西收拾一下, 别让它碍脚。 妨碍 <使事情不能顺利进行; 阻碍。>
cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
这个大柜子放在过道里, 妨碍走路。 挂 <钩。>
đinh vướng vào áo rồi.
钉子把衣服挂住了。 纠缠 <绕在一起。>
随便看
không rõ
không rõ lắm
không rõ ràng
bừa bàn tròn
bừa bãi
bừa bịt
bừa bộn
bừa cào
bừa cỏ
bừa luống trốc
bừa phẳng
bừa phứa
bừa răng
bừa răng cong
bừa răng thẳng
bừa san
bừa tròn răng
bừa vỡ đất
bừa đĩa
bừa đất
bừa đứng
bừng
bừng bừng
bừng bừng khí thế
bừng bừng trỗi dậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:09:01