请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhễ nhại
释义
nhễ nhại
涔涔 <形容汗、泪、水等不断地流下。>
mồ hôi nhễ nhại
汗涔涔下。
漓; 淋漓 <形容湿淋淋往下滴。>
mồ hôi nhễ nhại.
大汗漓。
mồ hôi nhễ nhại.
大汗淋漓。
随便看
bán ẩn bán hiện
bán ế
bán ủng hộ
báo
báo biển
báo biểu
báo bảng
báo bảng đen
báo bằng điện tín
báo bổ
báo chiều
báo cho biết
báo cháy
báo chí
báo chương
báo chữ nhỏ
báo chữ to
báo cáo
báo cáo bằng thư tín
báo cáo bổ túc
báo cáo cuối ngày
báo cáo công tác
báo cáo kết quả
báo cáo láo
báo cáo lên cấp trên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:06:00