请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu
释义
dấu
标记; 符号; 号; 号儿; 号子; 标点 <标志; 记号。>
đánh dấu; làm dấu
作标记。
dấu chấm câu
标点符号。
dấu hỏi
问号。
ra dấu làm hiệu; vỗ tay làm hiệu.
击掌为号。
dấu cộng và dấu trừ.
加减号。
迹; 印子; 印; 印儿 <留下的印子; 痕迹。>
dấu chân
足迹。 印信; 图章; 关防。
伤痕 <伤疤, 也指物体受损害后留下的痕迹。>
可爱的。
随便看
không lo lắng
không làm mà hưởng
không làm mà ăn
không làm sao được
không làm thì không có ăn
không làm tròn bổn phận
không làm tròn nhiệm vụ
không làm tròn trách nhiệm
không lành
không lành mạnh
không lâu
không lâu sau
không lên tiếng
không lô-gích
không lùi bước
không lơ là
không lưu loát
không lưu tâm
không lưu ý
không lượng sức mình
không lấy một xu
không lẩn tránh
không lẽ
không lệ thuộc
không lịch sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:20:05