请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu chân
释义
dấu chân
人迹 <人的足迹。>
躅 <见〖踯躅〗。>
踪; 足迹; 踪迹; 脚印 <(脚印儿)脚踏过的痕迹。>
trên mọi miền của tổ quốc đều có dấu chân của những nhà thăm dò (địa chất).
祖国各个角落都有勘探队员的足迹。
随便看
giặc bán nước
giặc cùng đường
giặc cướp
giặc cỏ
giặc giã
giặc lùn
giặc ngoại
giặc ngoại xâm
giặc nước
giặc Oa
giặc thù
giặc tây
giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh
giặm
giặt
giặt gịa
giặt hồ
giặt khô
giẹo
giẹo đường
giẹp
giẹp lép
giẹt
giẻ
giẻ cùi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:38:07