请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu chân
释义
dấu chân
人迹 <人的足迹。>
躅 <见〖踯躅〗。>
踪; 足迹; 踪迹; 脚印 <(脚印儿)脚踏过的痕迹。>
trên mọi miền của tổ quốc đều có dấu chân của những nhà thăm dò (địa chất).
祖国各个角落都有勘探队员的足迹。
随便看
chê khen
chêm
chêm chân
chêm lời
chêm vào
chênh
chênh chênh
chênh chếch
chênh lệch
chênh lệch giá
chênh lệch xa
chênh nhau
chênh vênh
chê trách
chì
chìa
chìa chìa
chìa khoá
chìa khoá mỏ lết
chìa khoá vàng
chìa khoá vừa ổ khoá
chìa khoá đường
chìa ngoáy
chìa tay
chìa vôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:37:52