请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu chân
释义
dấu chân
人迹 <人的足迹。>
躅 <见〖踯躅〗。>
踪; 足迹; 踪迹; 脚印 <(脚印儿)脚踏过的痕迹。>
trên mọi miền của tổ quốc đều có dấu chân của những nhà thăm dò (địa chất).
祖国各个角落都有勘探队员的足迹。
随便看
Lansing
lan-tha
lan toả
ghép nối tiếp
ghép thành đôi
ghép vào cho đủ
ghép vần
ghép vội với nhau
ghép âm
ghé sát thuyền vào bờ
ghét
ghét bẩn
ghét bỏ
ghét cay ghét đắng
ghét chiến tranh
ghét cũ ưa mới
ghét nghe
ghét ngon ghét ngọt
ghét-xta-pô
ghét xấu yêu đẹp
ghé vai
ghê
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:32:21