请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hậu Kim
释义
Hậu Kim
后金 <明代建州左卫(在今辽宁新宾一带)都指挥使爱新觉罗·努尔哈赤于公元1616年建立金国, 自称金国汗。历史上称为后金, 以与12、13世纪的金代相区别。>
随便看
kết quả là
kết quả sau cùng
kết quả tai hại
kết sỏi
kết số
kết sổ
kết thành
kết thành hận thù
kết thành một khối
kết thành vợ chồng
kết thành đồng minh
kết thân
kết thông gia
kết thù
kết thù kết oán
kết thúc
kết thúc buổi lễ
kết thúc công việc
kết thúc giải
kết thúc huấn luyện
kết thúc hội nghị
kết thúc khoá học
kết thúc phiên toà
kết thúc phiên xử
kết thúc vụ án
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:48:19