请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu môn
释义
hậu môn
粪门; 肛门 <直肠末端的口儿, 粪便从这里排出体外。>
肛 <肛门和肛道的总称。>
躈 <(牲畜)肛门。>
Hậu Môn
鲘; 鲘门 <地名, 在广东。>
随便看
cờ phướn
cờ quạt
cờ quảng cáo rượu
cờ quốc tế
cờ tam
cờ thi đua
cờ thưởng
cờ thời xưa
cờ trắc lượng
cờ trắng
cờ trống tương đương
cờ tàn
cờ tướng
cờ vua
cờ vây
cờ vọng
cờ xéo
cờ xí
cờ đen
cờ đuôi nheo
cờ đuôi phụng
cờ đuôi vược
cờ đánh chưa xong
cờ đâm
cờ đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 2:26:09