请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu cần
释义
hậu cần
后勤 <指后方对前方的一切供应工作。也指机关、团体等的行政事务性工作。>
战勤 <直接支援军队作战的各种勤务, 如运送物资、伤员, 带路送信, 站岗放哨, 维护交通, 押送俘虏等。>
随便看
máy chữ điện
máy chữ điện báo
máy con
máy cuốc than
máy cuốn dây
máy cuốn tôn
máy cuộn chỉ
máy cuộn thuốc lá
máy cào bông
máy cào cỏ
máy cào đá
máy cày
máy cái
máy cán
máy cán ba trục
máy cán bóng
máy cán bông
máy cán bốn ống lăn
máy cán thép
máy cán đá
máy cán đường
máy công cụ
máy cúi
máy căng
máy cưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:44