请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhỏ mọn
释义
nhỏ mọn
惼 <(心胸) 狭窄。>
菲薄 <微薄(指数量少、质量次)。>
lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
菲薄的礼物。
贫气; 小气 <行动态度不大方。>
微弱 <小而 弱。>
小可 <轻微。>
随便看
cùng sử dụng
cùng tháng
cùng thảo luận
cùng thế hệ
cùng thời
cùng thời gian
cùng thực hiện
cùng tiến
cùng tiến cùng lui
cùng tiến cử
cùng tiểu đội
cùng trao đổi
cùng trường
cùng trời
cùng tuổi
cùng tài trợ
cùng tên
cùng tính chất
cùng túng
cùng tấn công
cùng tận
cùng tịch
cùng tồn tại
cùng tột
cùng tự nguyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:20:32