请输入您要查询的越南语单词:
单词
giếng ngầm
释义
giếng ngầm
坎儿井 <新疆一带的一种灌溉工程, 从山坡上直到田地里挖成一连串的井, 再把井 底挖 通, 连成暗沟, 把山上溶化的雪水和地下水引来浇灌田地。>
随便看
vụ tai tiếng tình dục
vụt bóng
vụ thu
vụ thu hoạch
vụ thu hoạch hè
vụ thu muộn
vụt qua
vụ trưởng
vụ trồng tiếp theo
vụ trộm
vụt sáng
vụt tắt
vụt vụt
vụt đi
vụ xuân
vụ án
vụ án giết người
vụ án không manh mối
vụ án không đầu mối
vụ án phức tạp
vụ án rắc rối
vụ án tôn giáo
vụ án đặc biệt
vụ đánh cá
vụ đông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:19:06