请输入您要查询的越南语单词:
单词
giếng ngọt cạn trước
释义
giếng ngọt cạn trước
甘井先竭 <佳泉不长久而易于耗竭, 比喻才识过人者常常先衰。>
随便看
thường thức
thường trú
thường trực
thường tình
thường xanh
thường xuyên
thường đàm
thườn thưỡn
thườn thượt
thưởng
thưởng cho
thưởng cách
thưởng công
thưởng giám
thưởng kim
thưởng ngoạn
thưởng năng suất
thưởng phạt
thưởng phạt không đều
thưởng theo thành tích
thưỡn
thược
thược dược
Mozambique
Moóc-phin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:59:54