请输入您要查询的越南语单词:
单词
điền vào chỗ trống
释义
điền vào chỗ trống
填空; 填充 <数学中测验的一种方法, 把问题写成一句话, 空着要求回答的部分, 让人填写。>
đề điền vào chỗ trống.
填充题。
随便看
số người luật định
sống ẩn dật
số nhiều
số nhà
số nhân
số nhân viên
số nhỏ
số nhớ
số năm
số phải chia
số phận
số phỏng chừng
số phức
số Pi
số quy định
số ra mắt
số sáu
số số lẻ
phòng cô dâu
phòng cảm nắng
phòng cấm
phòng dịch
phòng giam
phòng giao dịch
phòng giải phẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:17:28