请输入您要查询的越南语单词:
单词
điền vào chỗ trống
释义
điền vào chỗ trống
填空; 填充 <数学中测验的一种方法, 把问题写成一句话, 空着要求回答的部分, 让人填写。>
đề điền vào chỗ trống.
填充题。
随便看
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
ỉa són
ỉa trịn
ỉa vãi
ỉa đái
ỉa đùn
ỉm
ỉm ỉm
ỉu
ỉu sìu sịu
ỉu xì
ỉu xìu
ị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 20:28:49