请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ta-xken
释义
Ta-xken
塔什干 <原苏联中亚部分南部一城市, 位于阿拉木图西南偏西方。它是中亚地区最古老的城市之一, 曾被阿拉伯人统治过, 后又被突厥人统治至1865年, 同年俄国将其并入自己的版图。>
随便看
không sao đếm xuể
không sinh chuyện
không sinh khí
không sinh đẻ
không sinh động
không so đo
không so đo tính toán
không suông
không suông miệng
không sáng suốt
không sánh được
không sát với thực tế
không sôi nổi
không sơ hở
không sạch sẽ
không sảng khoái
không sản nghiệp
không sắc sảo
không sớm thì muộn
không sợ
không sợ hy sinh
không sợ nguy hiểm
không sợ sệt
không sợ thiệt thòi
không tha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:55:29