请输入您要查询的越南语单词:
单词
quặng đồng
释义
quặng đồng
赤铜矿 <主要铜矿的一种, 成分是氧化亚铜(Cu2O), 红色。粉末用火烧时, 呈现绿色火焰。>
随便看
vướng chân
vướng chân vướng tay
vướng cản
vướng mắc
vướng tay chân
vướng vít
vướng víu
vườm ươm
vườn
vườn bách thú
vườn bách thảo
vườn chè
vườn cây
vườn cây ăn quả
vườn gửi trẻ
vườn hoa
vườn hoa nghệ thuật
vườn hoa sân thượng
vườn không nhà trống
vườn lê
vườn ngự uyển
vườn nhà
vườn nuôi thú
vườn rau
vườn ruộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:11:03