请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn thịt
释义
ăn thịt
捕食 <(动物)捉住别的动物并且把它吃掉。>
chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
蜻蜓捕食蚊、蝇等害虫。 肉食 <以肉类为食物; 吃荤。>
động vật ăn thịt.
肉食动物。
随便看
xa xỉ phẩm
xa xứ
xay
xay lúa
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
xcăng-đi
xe
xe ba
xe ba gác
xe ba-lăng
xe ba ngựa
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
xe cam-nhông
xe cho thuê
xe chuyên dùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:53:34