请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn thịt
释义
ăn thịt
捕食 <(动物)捉住别的动物并且把它吃掉。>
chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
蜻蜓捕食蚊、蝇等害虫。 肉食 <以肉类为食物; 吃荤。>
động vật ăn thịt.
肉食动物。
随便看
lối viết thảo
lối vào
lối văn chương cầu kỳ
lối vẽ tinh vi
lối vẽ tỉ mỉ
lối xóm
lối đi
lối đi nhỏ
lối đi ra mộ
lố ký
lố lăng
lốm đốm
lố nhố
lốn nhốn
lốp
lốp bố
lốp bốp
lốp xe
lốp xốp
lốp đốp
lốt
lố trớn
lồi
lồi lên
lồi lõm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:49:25