请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn thịt
释义
ăn thịt
捕食 <(动物)捉住别的动物并且把它吃掉。>
chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
蜻蜓捕食蚊、蝇等害虫。 肉食 <以肉类为食物; 吃荤。>
động vật ăn thịt.
肉食动物。
随便看
chạm lộng
chạm mặt
chạm ngõ
chạm ngọc
chạm nọc
chạm nổi
chạm phải
chạm rỗng
chạm súng
chạm sơn
chạm sơn đỏ
chạm tay
chạm tay có thể bỏng
chạm trán
chạm trổ
chạm trổ công phu
chạm trổ tỉ mỉ
chạm tới
chạm vào
chạm vào đuôi xe
chạm vía
chạm ý
chạm đá
chạm đất
chạm đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:05:43