请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn thua
释义
ăn thua
输赢; 胜负 <胜败。>
ăn thua với nhau.
见输赢, 比高低。
起作用; 有效 <能实现预期目的; 有效果。>
chẳng ăn thua gì cả.
毫无作用。
随便看
lính thuỷ
lính thông tin
lính thất trận
lính thổi kèn
lính thổi kèn hiệu
lính thợ
lính trinh sát
lính tráng
lính trù bị
lính tuần
lính tình nguyện
lính tôm tướng cua
lính tải thương
lính tập
lí nhí
lính đoan
lính đào ngũ
lính đánh thuê
lính đánh xe
lính đặc chủng
líp
lít
lít nhít
Lít-va
líu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:38:44