请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn sẵn nằm ngửa
释义
ăn sẵn nằm ngửa
熟
坐而待食; 好逸恶劳; 不务正业; 游手好闲 <贪图安逸, 憎恶劳动。>
随便看
lễ Giáng Sinh
lễ giáo
lễ hiến sinh
lễ hiếu sinh
lễ hậu
lễ hỏi
lễ hội băng
lễ hợp cẩn
lễ jum-a
lễ khai giảng
lễ khai trai
lễ kết hôn
lễ kỳ yên
lễ kỷ niệm
lễ lạt
lễ lớn
lễ Mi-sa
lễ mùng 9 tháng 9
lễ mạo
lễ mễ
lễ mọn
lễ mừng
lễ mừng thọ
lễ nghi
lễ nghi phiền phức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:23:03