请输入您要查询的越南语单词:
单词
quẻ
释义
quẻ
卜 <占卜。>
卦 <古代的占卜符号, 后也指迷信占卜活动所用的器具。>
xem quẻ
占卦。
xin xăm đoán quẻ
打卦求签。
手段; 花招 <指待人处世所用的不正当的方法。>
随便看
đội cảm tử
đội cảnh sát
đội cảnh vệ
đội cận vệ
đội cổ động viên
đội cứu thương
đội danh dự
đội du kích
đội dò hầm
đội gai để chờ trừng phạt
đội hình
đội hình ca múa
đội hình hàng ngang
đội hình tản binh
đội khách
đội kỵ binh
đội kỵ mã
đội làm đường
đội lên
đội lốt
đội mũ
đội mũi nhọn
đội mũ xanh
đội mạnh
đội nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:19:30