请输入您要查询的越南语单词:
单词
Quế Lâm
释义
Quế Lâm
桂林 <广西壮族自治区的地级市。位于广西东北部漓江西岸, 面积1983平方公里。历来为南岭以南的交通要冲和军事重镇。同时也是著名的风景城市, 以奇丽的喀斯特风光闻名于世, 素有"桂林山水甲天下"之 称。>
随便看
quỷ thuật
quỷ trong thời loạn
quỷ vô thường
quỹ
quỹ công ích
quỹ phúc lợi
quỹ sản xuất
quỹ đạo thông thường
r
Rabat
ra biên
Ra-bát
ra bãi biển bắt hải sản
ra chiến trường đánh nhau
ra chỉ thị
ra công nghiên cứu
ra cảng
ra dáng
ra dấu
ra giá
ra giường
ra gì
ra hiệu
ra hoa
ra hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:06:38