请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng nhau
释义
bằng nhau
等量 <相等的量或数。>
平 <跟别的东西高度相同; 不相上下。>
侔; 同等; 相等; 均等; 平均 <等级或地位相同。>
hai phân số bằng nhau
两个分数相等。
cao bằng nhau
一般高。
hai số này bằng nhau
这两个数相等。
diện tích hai phòng này bằng nhau.
这两间房子的面积相等。
随便看
đầu sỏ tài chính
đầu sỏ tội ác
đầu sợi
đầu tay
đầu thai
đoạn giao
đoạn hậu
đoạn hồi tưởng
đoạn khố
đoạn khởi giảng
đoạn kết
đoạn kết của trào lưu
đoạn mại
đoạn mở đầu
đoạn ngắn
đoạn nhiệt
đoạn ruột cong
đoạn ruột rỗng
đoạn sau
đoạn tang
đoạn thơ ngắn
đoạn thất
đoạn thẳng
đoạn trên
đoạn trích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 19:15:11