请输入您要查询的越南语单词:
单词
quị luỵ
释义
quị luỵ
卑躬屈节; 卑躬屈膝。<形容没有骨气, 讨好奉承。>
随便看
kệ trang trí
kỉ
kỉ rỉ
kỉ Tam Điệp
kỉ than đá
kỉ Đê-vôn
kị
kị binh nhẹ
kịch
kịch biểu diễn tại nhà
kịch bình
kịch bản
kịch bản gốc
kịch bản phim
kịch bản sân khấu
kịch Bắc Kinh
kịch ca múa
kịch chiến
kịch câm
kịch cương
kịch dân dã
kịch gia
kịch hiện đại
kịch hoa cổ
kịch hoa đăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:54