请输入您要查询的越南语单词:
单词
hãng
释义
hãng
商行; 公司 <一种工商业组织, 经营产品的生产、商品的流转或某些建设事业等。>
行 <某些营业机构。>
hãng buôn; hiệu buôn
商行。
hãng xe.
车行行。
随便看
cái
cái ao
cái bao
cái bay
cái be
cái bia
cái bung xung
cái bàn
cái bàn xát
cái bào
cái bè
cái bình
cái bóp
cái bô
cái bù cào
cái bù thêm
cái búa
cái bơm
cái bẫy
cái bậc
cái bễ
cái bệ
cái bọc
cái bồ
cái bớt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 2:07:24