请输入您要查询的越南语单词:
单词
hãng nước ngoài
释义
hãng nước ngoài
洋行 <解放前, 外国(特别是帝国主义国家)的资本家在中国开设的商行, 也指专跟外国商人做买卖的商行。>
随便看
Đồng Bát
Đồng Dương Hà
Đồng Dụ
Đồng Hới
Đồng Nai
Đồng Nai thượng
Đồng Quan
Đồng Thành
Đồng Tháp
Đồng Tháp Mười
Đồng Trị
Đồng Văn
Đổng Tửu
Đỗ Khang
Đỗ Mục
Đỗ Phủ
Đỗ Phủ thảo đường
Động kịch
Động Đình Hồ
Đột Quyết
Đức A La
Đức quốc
Đức Thọ
đ
đa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:39:38