请输入您要查询的越南语单词:
单词
quốc gia chủ nghĩa
释义
quốc gia chủ nghĩa
国家主义。<是一种凡事皆以国家的利益为主, 而个人应尽力效忠国家的政治主张。此种政治主张易引起人民的爱国思想。亦称为爱国主义。>
随便看
lính đoan
lính đào ngũ
lính đánh thuê
lính đánh xe
lính đặc chủng
líp
lít
lít nhít
Lít-va
líu
líu díu
líu la líu lo
líu lo
líu lô
líu lưỡi
líu nhíu
líu quíu
líu ríu
lò
lò bánh
lò bánh mì
lò bằng
lò bếp
lò bễ
lò cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:48:10