请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự báo
释义
dự báo
测报 <预测和预报。>
công việc dự báo động đất phải tăng cường.
地震测报工作要加强。
预报 <预先报告(多用于天文、气象方面)。>
dự báo thời tiết
天气预报。
预见 <能预先料到将来的见识。>
dự báo khoa học
科学的预见。
预知 <预先知道。>
展望 <对事物发展前途的预测。>
随便看
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tư
tự tư tự lợi
tự tại
tự tạo
tự tận
tự tập
tự tốn
tự tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:15