请输入您要查询的越南语单词:
单词
biểu tình
释义
biểu tình
游街 <许多人在街上游行, 多押着犯罪分子以示惩戒, 有时拥着英雄人物以示表扬。>
游行; 示威 <广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行。>
tuần hành thị uy; biểu tình.
游行示威
随便看
giấy các-ton
giấy các-tông
giấy căn cước
giấy cảm quang
giấy cầm đồ
giấy cầu an
giấy cắt hoa
giấy cớ mất
giấy cứng
giấy da
giấy dai
giấy diêm
giấy Dowling
giấy dán quạt
giấy dán tường
giấy dầu
giấy ghi kèm
giấy giao kèo
giấy giao nhận
giấy giả da
giấy gân
giấy gói
giấy gói kẹo
giấy gọi
giấy hôn thú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 13:10:30