请输入您要查询的越南语单词:
单词
biểu trưng
释义
biểu trưng
图记 <用图形做的标志。>
随便看
giường cao chiếu sạch
giường chiếu
giường chung
giường cưa
giường cứng
giường gỗ
giường khảm ngà voi
giường làm bằng vải bạt
giường lò
giường lò-xo
giường ngủ
giường nhỏ
giường nằm
giường phản
giường sưởi
giường treo
giường vải
giường xếp
giường đất
giường đệm
giường đỡ đẽ
giạ
giạc
giạm
giạm bán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 12:29:44