请输入您要查询的越南语单词:
单词
dựng nên
释义
dựng nên
缔造 <创立; 建立(多指伟大的事业)。>
建造 <建筑; 修建。>
树立 <建立(多用于抽象的好的事情)。>
随便看
cách tra chữ
cách trái ngược
cách trở
cách trừ
cách tuyệt
cách tân
cách Tây
cách tìm chữ
cách tính bằng bàn tính
cá chuối
cá chuồn
cách viết
cách viết khác
cách viết tay chữ phiên âm
cách viết thảo
cách viết tắt
cách xa
cách xa vạn dặm
cách xưa
cách xử lý
cách xử trí
cá chào mào
cá chày
cá chày thoi
cá chái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:53:16