请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết hôn chính thức
释义
kết hôn chính thức
花烛 <旧式结婚新房里点的蜡烛, 上面多用龙凤图案等做装饰。>
vợ chồng kết hôn chính thức.
花烛夫妻(旧时指正式结婚的夫妻)。
随便看
khó chơi
khóc hết hơi
khó chịu
khó chịu nổi
khó chống lại
khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt
khó chữa
khóc khan
khóc không chảy nước mắt
khóc không ra tiếng
khóc kể
khóc la inh ỏi
khóc lóc
khóc lóc kể lể
khóc lóc nỉ non
khóc lóc om sòm
khóc lóc rên rỉ
khóc mướt
khóc mếu
khóc ngất
khóc nhè
khóc như cha chết
khóc nỉ non
khóc nức nở
khó coi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:36:24