请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự thính
释义
dự thính
列席 <参加会议, 有发言权而没有表决权。>
旁听 <参加会议而没有发言权和表决权。>
học sinh dự thính.
旁听生。
anh ấy đã từng học dự thính ở trường đại học Bắc Kinh.
他在北京大学旁听过课。 旁听 <非正式地随班听课。>
借读 <通常由于户口等原因不能作为正式接受的学生在学校同其他正式接受的学生一起上学。>
随便看
hôn phối
hôn quân
hôn sự
hôn thú
hôn thư
hôn tục
hôn ước
hô phong hoán vũ
hô răng
có thể nói
có thể thay nhau
có thể thương lượng
có thể thực hiện
có thể tin được
có thể xoay chuyển
có thịt đòi xôi
có thời gian
có thứ tự
có thừa
có thực
có thực mới vực được đạo
có tiếng
có tiếng không có miếng
có tiếng là
có tiếng mà không có miếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:29:15