请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân vùng
释义
phân vùng
分片; 分片儿 <根据工作需要, 把较大的地区或范围划分成若干小的区域或范围。>
随便看
họ tôn thất
họ Tùng
họ Túc
họ Tăng
họ Tư
họ Tư Không
họ Tư Khấu
họ Tư Mã
họ Tư Đồ
họ Tương
họ Tướng
họ Tướng Lý
họ Tường
họ Tưởng
họ Tạ
họ Tả
họ Tảm
họ Tản
họ Tấn
họ Tất
họ Tầm
họ Tần
họ Tập
họ Tề
họ Tỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:26:21