请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy xúc đất
释义
máy xúc đất
推土机; 铲土机; 电铲; 掘土机。<在拖拉机前装有推土铲的机械, 用于平整建筑场地等。>
随便看
ra chiến trường đánh nhau
ra chỉ thị
ra công nghiên cứu
ra cảng
ra dáng
ra dấu
ra giá
ra giường
ra gì
ra hiệu
ra hoa
ra hàng
ra hồn
ra khơi
ra khỏi
ra khỏi hàng
ra khỏi hội trường
ra khỏi nhóm ăn tập thể
ra khỏi quân ngũ
ra kiểu
Raleigh
ra làm quan
ra làm sao
ra lệnh
ra miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:26:24