释义 |
thụt lùi | | | | | | 倒 <使向相反的方向移动或颠倒。> | | | lùi lại; thụt lùi | | 倒退。 | | | 后退 <向后退; 退回(后面的地方或以往的发展阶段)。> | | | tại sao thành tích không nâng cao mà còn thụt | | lùi? 怎么成绩没提高, 反而后退了? | | | 开倒车 <比喻违反前 进的方向, 向后退。> | | | phải theo cùng trào lưu lịch sử, không thể thụt lùi được. | | 要顺应历史潮流, 不能开倒车。 退步 <落后; 向后退。> | | | thành tích thụt lùi | | 成绩退步。 | | | tư tưởng thụt lùi | | 退坡思想。 | | | 退坡 <比喻意志衰退, 或因工作中遭到困难而后退。> |
|