请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ hạ
释义
thủ hạ
代理人 <指实际上为某人或集团的利益(多指非法利益)服务的人。>
底下人 <手下的人; 下属。>
手下 <领属下; 管辖下。>
下手; 下手儿 <助手。>
随便看
đoản mạch
đoản mệnh
đoản ngữ
đoản quyền
đoản thiên
đoản trường
đoản tình bạc nghĩa
đoản văn
đoản đao
đoản đả
đu
đua
đua chen
đua ghe
đua ngựa
đua nở
đua thuyền
đua thuyền buồm
đua tiếng
đua tranh
đua xe
đua đòi
đu bay
đui
đui mù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:23:32